--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bịnh xá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bịnh xá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịnh xá
Your browser does not support the audio element.
+ noun
dispensary; infirmary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịnh xá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bịnh xá"
:
bịnh xá
bánh xèo
bánh xe
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
bịnh xá
:
dispensary; infirmary
+
dimocarpus
:
(thực vật học) cây họ nhãn
+
chubbiness
:
sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính
+
crips
:
khoai tây cắt mỏng ràn giòn
+
drinking chocolate
:
đồ uống có socola